ĐIỀU HÒA TỔ VRF FULL INVERTER CÓ DẢI CÔNG SUẤT RỘNG TỪ 8HP ĐẾN 160HP
MÁY NÉN HIỆU MITSUBISHIN HIỆU SUẤT CAO TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG CẤP 1 CẤP CAO NHẤT
ĐỘNG CƠ QUẠT DC HOẠT ĐỘNG ỔN ĐỊNH ÊM ÁI BỀN BỈ
NẠP GA TỰ ĐỘNG, TỰ ĐỘNG NHẬN DIỆN VÀ KẾT NỐI VỚI CÁC GIÀN LẠNH
CÓ THỂ KẾT NỐI TỐI ĐA LÊN TỚI 30 GIÀN LẠNH VỚI TỔNG CÔNG SUẤT LÊN TỚI 130% CÔNG SUẤT DANH ĐỊNH
GIẢI NHIỆT BO MẠCH BẰNG MÔI CHẤT LẠNH
Indoor
Model Name
CGMV-90Q-A
CGMV-100Q-A
CGMV-112Q-A
CGMV-125Q-A
CGMV-140Q-A
CGMV-160Q-A
Power Supply
220V~50Hz
220V~50Hz
220V~50Hz
220V~50Hz
220V~50Hz
220V~50Hz
Cooling Capacity /W
9000
10000
11200
12500
14000
16000
Heating Capacity /W
10000
11200
12500
15000
16000
18000
Power Input /W
180
180
180
180
180
300
Current /A
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1.5
Air Flow /m³/h
1800
1800
1800
1800
1800
2100
Noise Level/dB(A)
34-43
34-43
34-43
34-43
34-43
37-46
Net Weight /kg
26.5
26.5
26.5
26.5
26.5
29
Connecting Pipe (mm)
15.88/9.52
15.88/9.52
15.88/9.52
15.88/9.52
15.88/9.52
15.88/9.52
Indoor Size (mm)
840X840X290
840X840X290
840X840X290
840X840X290
840X840X290
840X840X290
Outdoor
Model
CGMV-255WD/SAM-A
CGMV-285WD/SAM-A
CGMV-335WD/SAM-A
CGMV-400WD/SAM-A
CGMV-450WD/SAM-A
CGMV-505WD/SAM-A
CGMV-560WD/SAM-A
CGMV-615WD/SAM-A
CGMV-685WD/SAM-A
CGMV-735WD/SAM-A
CGMV-785WD/SAM-A
CGMV-850WD/SAM-A
CGMV-900WD/SAM-A
CGMV-955WD/SAM-A
CGMV-1010WD/SAM-A
CGMV-1060WD/SAM-A
CGMV-1120WD/SAM-A
Power supply
3N~380V 50Hz
Rated cooling capacity
KW
25.5
28.5
33.5
40
45
50.5
56
61.5
68.5
73.5
78.5
85
90
95.5
101
106
112
Rated heating capacity
KW
27.4
31.5
37.5
45
50
56
63
69
75
81.5
88
95
100
106
112
119
123.5
Cooling
Rated Current
A
9.05
11.39
13.11
17.46
20.3
22.65
26.1
29.6
31.11
31.90
34.56
38.26
41.29
43.32
46.79
51.28
53.80
Power Input
W
5350
6700
8100
10350
12100
13400
15500
17600
18500
18970
20550
22750
24550
25760
27820
30490
31990
Heating
Rated Current
A
9.01
11.3
13.27
17.88
20.25
22.65
25.7
28.4
29.58
32.42
35.15
38.70
40.27
43.39
45.95
49.97
53.55
Power Input
W
5300
6650
8200
10600
12000
13400
15200
16800
17500
19180
20790
22890
23820
25670
27180
29560
31680
Max.Current
A
23.1
24.6
25.5
30.8
31.7
37.2
41.1
42.1
43.78
43.78
51.36
59.78
63.15
67.36
69.04
72.41
74.94
Max.power Input
W
13400
14300
14800
18300
18800
22000
24400
25000
26000
26000
30500
35500
37500
40000
41000
43000
44500
Max exhaust/suction pressure
MPa
4.5/1.6
4.5/1.6
4.5/1.6
Max discharge pressure
MPa
4.5
4.5
4.5
Noise
dB(A)
≤56
≤57
≤59
≤60
≤63
≤63
≤62
≤62
≤63
≤64
≤64
≤65
≤65
≤66
≤66
APF
Wh/Wh
5.3
5.0
4.9
4.85
4.8
4.7
4.65
4.6
4.7
4.6
4.55
4.6
4.55
4.5
4.45
4.15
4.1
IPLV(C)
W/W
10.0
9.80
9.65
9.5
9.3
9.2
8.9
8.8
8.8
8.6
8.5
8.4
8.3
8.25
8.2
8.15
8.1
Compressor type
DC rotary
Net.Weight
kg
210
221
280
286
380
380
433
448
448
488
488
500
500
Unit dimension (W*H*D)
mm
990*1772*845
1356*1772*845
1990*1772*845
Refrigerant
Type
/
R410A
R410A
R410A
Method
EEV
EEV
Charge
kg
8.5
12.5
14
15
15.5
16
16
20
23
24
24
24
26
26
Ambient temp. operation range
Cooling
℃
-5℃-55℃
-5℃-55℃
Heating
℃
-25℃-30℃
-25℃-30℃
Refrigerant pipe
Liquid side
mm
φ12.7
φ12.7
φ12.7
φ16
φ16
φ16
φ16
φ16
φ16
φ16
φ19
φ19
φ19
φ22
φ22
φ22
φ22
Gas side
mm
φ22
φ22
φ22
φ28
φ28
φ28
φ28
φ28
φ28
φ28
φ32
φ32
φ32
φ38
φ38
φ38
φ38
Câu hỏi thường gặp
TKTvietnam rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: TKTvietnam
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: info@tktvietnam.com
- Liên hệ số hotline: 08.1900.3638 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của TKTvietnam